Có 3 kết quả:
香純 xiāng chún ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄣˊ • 香纯 xiāng chún ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄣˊ • 香醇 xiāng chún ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 香醇[xiang1 chun2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 香醇[xiang1 chun2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
rich and mellow (flavor or aroma)
Bình luận 0