Có 3 kết quả:

香純 xiāng chún ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄣˊ香纯 xiāng chún ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄣˊ香醇 xiāng chún ㄒㄧㄤ ㄔㄨㄣˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 香醇[xiang1 chun2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 香醇[xiang1 chun2]

Từ điển Trung-Anh

rich and mellow (flavor or aroma)